狐と狸の化かし合い
きつねとたぬきのばかしあい
☆ Cụm từ
Hai bên ranh mãnh cùng chơi khăm lẫn nhau (gần tương tự "kẻ cắp gặp bà già")
彼
らの
交渉
はまさに
狐
と
狸
の
化
かし
合
いだった。
Cuộc đàm phán của họ thực sự là một cuộc đấu trí giữa hai bên ranh mãnh.

狐と狸の化かし合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狐と狸の化かし合い
狐狸 こり
hồ ly; kẻ ranh mãnh; kẻ xảo quyệt.
狐狸妖怪 こりようかい
những sinh vật kỳ lạ như cáo, lửng và yêu tinh.
化け狸 ばけだぬき
yêu quái tanuki
狸 たぬき タヌキ
con lửng
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
雌の狐 めすのきつね
con cáo cái, người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn