Kết quả tra cứu ngữ pháp của 狐に化かされる
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi