狐に化かされる
きつねにばかされる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để được lừa dối bởi một con cáo

Bảng chia động từ của 狐に化かされる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狐に化かされる/きつねにばかされるる |
Quá khứ (た) | 狐に化かされた |
Phủ định (未然) | 狐に化かされない |
Lịch sự (丁寧) | 狐に化かされます |
te (て) | 狐に化かされて |
Khả năng (可能) | 狐に化かされられる |
Thụ động (受身) | 狐に化かされられる |
Sai khiến (使役) | 狐に化かされさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狐に化かされられる |
Điều kiện (条件) | 狐に化かされれば |
Mệnh lệnh (命令) | 狐に化かされいろ |
Ý chí (意向) | 狐に化かされよう |
Cấm chỉ(禁止) | 狐に化かされるな |