Kết quả tra cứu ngữ pháp của 狡兎死して走狗烹らる
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho