狡兎死して走狗烹らる
こうとししてそうくにらる
☆ Động từ nhóm 2, cụm từ
Một kế hoạch quy mô lớn với tầm nhìn về tương lai

Bảng chia động từ của 狡兎死して走狗烹らる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狡兎死して走狗烹らる/こうとししてそうくにらるる |
Quá khứ (た) | 狡兎死して走狗烹らた |
Phủ định (未然) | 狡兎死して走狗烹らない |
Lịch sự (丁寧) | 狡兎死して走狗烹らます |
te (て) | 狡兎死して走狗烹らて |
Khả năng (可能) | 狡兎死して走狗烹らられる |
Thụ động (受身) | 狡兎死して走狗烹らられる |
Sai khiến (使役) | 狡兎死して走狗烹らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狡兎死して走狗烹らられる |
Điều kiện (条件) | 狡兎死して走狗烹られば |
Mệnh lệnh (命令) | 狡兎死して走狗烹らいろ |
Ý chí (意向) | 狡兎死して走狗烹らよう |
Cấm chỉ(禁止) | 狡兎死して走狗烹らるな |
狡兎死して走狗烹らる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狡兎死して走狗烹らる
狡兎良狗 こうとりょうく
Khi thỏ chết thì chó săn bị thịt (tương tự như câu "ăn cháo đá bát" hoặc "qua cầu rút ván")
狡兎 こうと
smart rabbit, cunning rabbit, nimble rabbit
走狗 そうく
săn bằng chó; săn lùng con chó; chạy con chó; người bị lừa gạt; công cụ (của) người khác; con mèo có bàn tay
狡兎三窟 こうとさんくつ
very shrewd in preparing a means of escape, being very good at escaping danger
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
狡ける ずるける
trốn tránh nhiệm vụ, trách nhiệm; trốn học
狡 ずる
hành động xảo quyệt, người lén lút