Kết quả tra cứu ngữ pháp của 狩猟の獲物、野菜と果物のある静物
N3
その結果
Kết quả là
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...