Các từ liên quan tới 狩猟の獲物、野菜と果物のある静物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
果物/野菜 くだもの/やさい
Trái cây/ rau củ
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
狩猟動物 しゅりょうどうぶつ
game animal