Kết quả tra cứu ngữ pháp của 独り言で語るくらいなら
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
~くらいで
Chỉ có~
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
いくらでも
Bao nhiêu đi nữa
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...