Các từ liên quan tới 独り言で語るくらいなら
独り言 ひとりごと
việc nói một mình; sự độc thoại
独語 どくご
Tiếng đức
独言 どくげん
talking to oneself
で成らない でならない
vô cùng..., thật quá..., không thể kìm nén được
独り言つ ひとりごつ
nói chuyện một mình
おならが出る おならがでる
đánh rắm; trung tiện
語らい かたらい
tâm sự; nói trung thực; tán gẫu; sự ước hẹn, thề hẹn (nam nữ yêu nhau)
いくら何でも いくらなんでも
bất kể thế nào