Kết quả tra cứu ngữ pháp của 独立を戦いとる
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
に先立って
Trước khi
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...