独立を戦いとる
どくりつをたたかいとる
Giành độc lập.

独立を戦いとる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独立を戦いとる
独立戦争 どくりつせんそう
chiến tranh cách mạng mỹ; chiến tranh (của) sự độc lập
アメリカ独立戦争 アメリカどくりつせんそう
chiến tranh Cách mạng Mỹ
独立 どくりつ
độc lập
独立する どくりつ
độc lập
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
戦いとる たたかいとる
giành lấy.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.