Kết quả tra cứu ngữ pháp của 猫が通れば道理引っ込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...