Các từ liên quan tới 猫が通れば道理引っ込む
無理が通れば道理が引っ込む むりがとおればどうりがひっこむ
Where might is master, justice is servant
引っ込む ひっこむ
co lại; lõm vào rơi xuống.
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
引っ張り込む ひっぱりこむ
dẫn vào, kéo vào
引き込む ひきこむ
Lôi kéo
暴れ込む あばれこむ
để vào người nào đó có lãnh thổ bởi lực lượng
流れ込む ながれこむ
tuôn vào, chảy vào, đổ vào
引っ込み ひっこみ
kéo vào; lôi kéo; kéo về; rút lui; cứ ở nhà không ra đến ngoài; sự tiêu cực; sự buồn chán