Các từ liên quan tới 猫が通れば道理引っ込む
無理が通れば道理が引っ込む むりがとおればどうりがひっこむ
khi những điều vô lý trở nên phổ biến thì những điều đúng đắn sẽ không còn được thực hiện nữa.
引っ込む ひっこむ
co lại; lõm vào rơi xuống.
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
引き込む ひきこむ
Lôi kéo
引っ張り込む ひっぱりこむ
dẫn vào, kéo vào
引っ込み ひっこみ
kéo vào; lôi kéo; kéo về; rút lui; cứ ở nhà không ra đến ngoài; sự tiêu cực; sự buồn chán
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt