Kết quả tra cứu ngữ pháp của 猫が顔を洗うと雨が降る
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N5
たことがある
Đã từng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ