Kết quả tra cứu ngữ pháp của 猫は知っていた
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N4
てよかった
May mà đã
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
… たって
Dù có ... đi nữa cũng ...