Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
知っている しっている
để biết
知った事ではない しったことではない
không quan tâm
捨て猫 すてねこ
hủy bỏ con mèo (lầm lạc)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
猫っ毛 ねこっけ
tóc mềm
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
借りてきた猫 かりてきたねこ
im lặng và nhu mì (