Kết quả tra cứu ngữ pháp của 猫ひっかき病
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít