猫ひっかき病
ねこひっかきびょう
☆ Danh từ
Bệnh mèo cào (là một bệnh truyền nhiễm lây qua vết xước hoặc vết cắn của mèo)

猫ひっかき病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猫ひっかき病
ネコひっかき病 ネコひっかきびょー
bệnh mèo cào
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
スカーリング(ひっかききず) スカーリング(ひっかききず)
sự cắt lõm