Kết quả tra cứu ngữ pháp của 猿のこぶし結び
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
その結果
Kết quả là
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N2
及び
Và...
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N1
びる
Trông giống
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần