Kết quả tra cứu ngữ pháp của 猿も木から落ちる
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với