Kết quả tra cứu ngữ pháp của 猿一匹、唄えば侍
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
例えば
Ví dụ như/Chẳng hạn như
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng