Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一匹 いっぴき いちひき
(số đếm) một con vật
絹一匹 きぬいっぴき きぬいちひき
một hiki (của) tơ
一匹狼 いっぴきおおかみ いっぴきオオカミ
người thui thủi một mình
男一匹 おとこいっぴき
là một đấng nam nhi
匹 ひき き ひつ
con
唄 うた
bài hát
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
匹夫匹婦 ひっぷひっぷ ひっぷひきふ
những người đàn ông và phụ nữ thô