Kết quả tra cứu ngữ pháp của 玉突き事故
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
おきに
Cứ cách
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói