玉突き事故
たまつきじこ
Tai nạn liên hoàn ( đâm liên hoàn-liên tiếp )

玉突き事故 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玉突き事故
衝突事故 しょうとつじこ
rủi ro tàu đụng nhau.
玉突き たまつき
billiards; những sự va chạm tuần tự ((của) những ô tô)
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng