Kết quả tra cứu ngữ pháp của 王様の仕立て屋
N2
に先立って
Trước khi
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...