Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕立て屋 したてや
hiệu may; tiệm may.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
王様 おうさま
vua
仕立て したて
may; nghề may; khâu; làm; sự chuẩn bị
仕様 しよう
đặc điểm kĩ thuật; thông số
王立 おうりつ
người hoàng tộc
王様ペンギン おうさまペンギン オウサマペンギン
chim cánh cụt vua (là một loài chim trong họ Spheniscidae)
仕立て物 したてもの
sự may vá, sự khâu cá