Kết quả tra cứu ngữ pháp của 現われ
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
終わる
Làm... xong
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với