現われ
あらわれ「HIỆN」
☆ Danh từ
Sự thể hiện; sự biểu hiện; hình thành
体系的
な
差別
の
現
われ
Biểu hiện sự phân biệt một cách có hệ thống
一
つの
パターン
が
現
われつつあるような
気
がする
Nhận thấy có một kiểu mới đã dần hình thành .

現われ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 現われ
現われ
あらわれ
sự thể hiện
現われる
あらわれる
xuất hiện
Các từ liên quan tới 現われ
現われ出る あらわれでる
xuất hiện
現れる あらわれる
hiện
現わす あらわす
thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết
現れ あらわれ
sự thể hiện; sự biểu hiện; sự có ý
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
立ち現れる たちあらわれる
hiện ra
現ずる げんずる
xuất hiện; để lộ ra; trưng bày ra