Kết quả tra cứu ngữ pháp của 現在に至る
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Mức vươn tới
に至っても
Cho dù, mặc dù...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
に堪える
Đáng...
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
に慣れる
Quen với...