現在に至る
げんざいにいたる
☆ Cụm từ, Noun or verb acting prenominally, Động từ nhóm 1 -ru
Đến hiện tai, ngày nay
現在
に
至
るまですべての
社会
の
歴史
Lịch sử của công ty của tất cả các thời kỳ đến tận ngày nay

Bảng chia động từ của 現在に至る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現在に至る/げんざいにいたるる |
Quá khứ (た) | 現在に至った |
Phủ định (未然) | 現在に至らない |
Lịch sự (丁寧) | 現在に至ります |
te (て) | 現在に至って |
Khả năng (可能) | 現在に至れる |
Thụ động (受身) | 現在に至られる |
Sai khiến (使役) | 現在に至らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現在に至られる |
Điều kiện (条件) | 現在に至れば |
Mệnh lệnh (命令) | 現在に至れ |
Ý chí (意向) | 現在に至ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 現在に至るな |