Kết quả tra cứu ngữ pháp của 現時点においては
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
にしては
Vậy mà