Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現時点においては
げんじてんにおいては
vào thời gian hiện hữu
現時点 げんじてん
hiện hữu chỉ (i.e. trong lịch sử)
時には ときには
có lúc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時点 じてん
chỉ đúng lúc; nguyên cớ; thời điểm
現在点 げんざいてん
giá trị hiện tại
において
ở; tại; trong; về việc; đối với.
現時代 げんじだい
thời đại bây giờ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
Đăng nhập để xem giải thích