Kết quả tra cứu ngữ pháp của 環境と開発に関するリオ宣言
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn