Các từ liên quan tới 環境と開発に関するリオ宣言
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
開発環境 かいはつかんきょう
môi trường phát triển
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
アプリケーション開発環境 アプリケーションかいはつかんきょう
môi trường phát triển ứng dụng; môi trường triển khai ứng dụng (tập hợp các tài nguyên phần cứng và phần mềm cần thiết để chạy một ứng dụng)
人間環境宣言 にんげんかんきょうせんげん
Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người
統合開発環境 とうごうかいはつかんきょう
môi trường phát triển tích hợp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
宣言発表 せんげんはっぴょう
sự tuyên bố; lời tuyên bố