Kết quả tra cứu ngữ pháp của 環境の保全のための意欲の増進及び環境教育の推進に関する法律
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...