Các từ liên quan tới 環境の保全のための意欲の増進及び環境教育の推進に関する法律
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環境教育 かんきょうきょういく
giáo dục về môi trường
環境保全 かんきょうほぜん
sự giữ gìn môi trường
環境法 かんきょうほう
những pháp luật môi trường
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
推奨環境 すいしょうかんきょう
yêu cầu hệ thống (tức là phần cứng và phần mềm được khuyến nghị để chạy một gói)
環境 かんきょう
hoàn cảnh