Kết quả tra cứu ngữ pháp của 瓜の蔓に茄子は生らぬ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
からには
Một khi đã
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có