瓜の蔓に茄子は生らぬ
うりのつるになすびはならぬ
☆ Cụm từ
Like begets like

瓜の蔓に茄子は生らぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瓜の蔓に茄子は生らぬ
瓜の蔓 うりのつる
gourd vine
茄子 なす なすび ナス ナスビ
cà.
蔓生 まんせい
creeping (i.e. growing along the ground, etc. similar to a vine)
親に似ぬ子は鬼子 おやににぬこはおにご
đứa trẻ ma quỷ không giống cha mẹ
狐茄子 きつねなす キツネナス
Solanum mammosum (tiếng Việt gọi là cà đầu bò, cà vú hay trái dư) là loài thực vật có hoa trong họ Cà.
角茄子 つのなす ツノナス
Solanum mammosum (tiếng Việt gọi là cà đầu bò, cà vú hay trái dư) là loài thực vật có hoa trong họ Cà.
小茄子 こなすび
cà tím nhỏ
唐茄子 とうなす
bí (thực vật).