Kết quả tra cứu ngữ pháp của 瓜田に履を納れず
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi