瓜田に履を納れず
かでんにくつをいれず
☆ Cụm từ
Avoid compromising situations

瓜田に履を納れず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瓜田に履を納れず
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瓜田 かでん
điện tích
履物収納 はきものしゅうのう
tủ, giá để giày dép
瓜田李下 かでんりか
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
李下瓜田 りかかでん
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
忘れずに わすれずに
không được quên làm gì đó