Kết quả tra cứu ngữ pháp của 甘えた調子で
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N5
たいです
Muốn
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
たとえ~ても
Giả sử... đi chăng nữa/Dù... đi chăng nữa
N1
~あえて
Dám~