甘えっ子 あまえっこ
đứa trẻ được nâng niu, nuông chiều
甘子 あまご アマゴ あまこ
cá hồi masu có đốm màu đỏ
甘え あまえ
phụ thuộc vào (kẻ) khác có tử tế
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
甘えび あまえび アマエビ
kẹo bắt tôm
甘える あまえる
làm nũng, nhõng nhẽo
調子を整える ちょうしをととのえる
để đặt vào giai điệu