Kết quả tra cứu ngữ pháp của 甘え掛かる
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ