甘え掛かる
あまえかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To come to depend on someone's kindness

Bảng chia động từ của 甘え掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 甘え掛かる/あまえかかるる |
Quá khứ (た) | 甘え掛かった |
Phủ định (未然) | 甘え掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 甘え掛かります |
te (て) | 甘え掛かって |
Khả năng (可能) | 甘え掛かれる |
Thụ động (受身) | 甘え掛かられる |
Sai khiến (使役) | 甘え掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 甘え掛かられる |
Điều kiện (条件) | 甘え掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 甘え掛かれ |
Ý chí (意向) | 甘え掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 甘え掛かるな |
甘え掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘え掛かる
甘える あまえる
làm nũng, nhõng nhẽo
甘え あまえ
phụ thuộc vào (kẻ) khác có tử tế
甘えび あまえび アマエビ
kẹo bắt tôm
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)
掛け替える かけかえる
thay thế
言葉に甘える ことばにあまえる
chấp nhận lời đề nghị, bị quyến rũ bởi những lời tốt bụng của một ai đó và làm theo ý muốn của anh ấy
甘えっ子 あまえっこ
đứa trẻ được nâng niu, nuông chiều
甘えん坊 あまえんぼう
đứa trẻ được nuông chiều