Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きていかれない
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào