Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生きていかれない
いきていかれない
không thể tồn tại
生きる
いきる
sinh sống
生きる道 いきるみち
con đường sống
今を生きる いまをいきる
sống cho hiện tại
一塁に生きる いちるいにいきる
để (thì) an toàn trên (về) cơ sở đầu tiên
あすにむかって生きる植物 あすにむかっていきるしょくぶつ
Thực vật sống hướng đến ngày mới
れーすきじ レース生地
vải lót.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
Đăng nhập để xem giải thích