Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きていてもいいですか
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Mức cực đoan
いかに…ても
Cho dẫu thế nào
N4
Đề nghị
てもいい
Cũng được (Đề nghị)
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N5
たいです
Muốn
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...