Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きているがゆえ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...