Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生きているがゆえ
anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường, câu thơ trong bài ca anh hùng, ngôn ngữ khoa trương cường điệu
sự rót sang, sự đổ sang, sự truyền, sự truyền thụ
カビが生える カビがはえる かびがはえる
nấm mốc phát triển
黴が生える かびがはえる
mốc meo.
生きがい いきがい
lẽ sống, giá trị, ý nghĩa của cuộc sống
生える はえる
mọc (răng); phát triển; lớn lên
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.