Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生きてるだけでなんくるないさ
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
できる
Có thể